TỈNH/THÀNH PHỐ |
HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ |
ZIP CODE |
BƯU CỤC |
ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Hoàng Mai |
479200 |
Bưu viên cấp cho 2 TX Hoàng Mai |
Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Hoàng Mai |
479230 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL TX Hoàng Mai |
Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
467400 |
Bưu viên cấp cho 2 Thái Hoà – Nghĩa Đàn |
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
468160 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Mới |
Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
467800 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Quang 1 |
Khối Thí Nghiệm, Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
468130 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Mỹ |
Xóm Xuân Thọ, Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
467900 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Tiến |
Xóm 4, Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
467940 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hòa |
Xóm Long châu, Xã Nghĩa Hoà, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
467401 |
Điểm BĐVHX Thái Hòa |
Khối Đồng Tâm 2, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
467880 |
Điểm BĐVHX Tây Hiếu |
Xóm Phú An, Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
467801 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Quang 2 |
Khối Nghĩa nện, Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
468162 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thuận |
Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
477250 |
Hòm thư Công nằm trong Phường Long Sơn |
Sô´Tại Ủy Ban Nhân Dân, Khối 9, Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
468040 |
Điểm BĐVHX Đông Hiếu |
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
477400 |
Bưu viên cấp cho 2 TX Thái Hòa |
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Thái Hoà |
477245 |
Bưu viên cấp cho 3 KHL TX Thái Hòa |
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475700 |
Bưu viên cấp cho 2 Thanh Chương |
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475890 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Chùa |
Thôn Liên Chung, Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475860 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Giăng |
Thôn 12, Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476100 |
Bưu viên cấp cho 3 Ba Bến |
Thôn 9, Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476270 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Rộ |
Xóm Kim Tiến, Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476410 |
Bưu viên cấp cho 3 Phuống |
Xóm 1 Tiên cầu, Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476520 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Cồn |
Xóm 12, Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476580 |
Bưu viên cấp cho 3 Rào Gang |
Thôn 1, Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476470 |
Bưu viên cấp cho 3 Nguyệt Bổng |
Xóm 9, Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475800 |
Bưu viên cấp cho 3 Đại Đồng |
Xóm 5, Xã Thanh Tường, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475820 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Rạng |
Xóm Trường Minh, Xã Thanh Hưng, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476040 |
Điểm BĐVHX Hạnh Lâm |
Thôn 4, Xã Hạnh Lâm, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475960 |
Điểm BĐVHX Thanh Nho |
Xóm Mới, Xã Thanh Nho, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475940 |
Điểm BĐVHX Thanh Hòa |
Thôn 4, Xã Thanh Hoà, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475891 |
Điểm BĐVHX Phong Thịnh |
Thôn Trung Thành, Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475920 |
Điểm BĐVHX Cát Văn |
Xóm 1, Xã Cát Văn, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475980 |
Điểm BĐVHX Thanh Liên |
Xóm Liên Đức, Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475861 |
Điểm BĐVHX Thanh Tiên |
Thôn 13, Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476060 |
Điểm BĐVHX Thanh Lĩnh |
Thôn 4, Xã Thanh Lĩnh, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476101 |
Điểm BĐVHX Thanh Thịnh |
Thôn 7, Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476080 |
Điểm BĐVHX Thanh Hương |
Thôn 3, Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476120 |
Điểm BĐVHX Thanh An |
Thôn 9, Xã Thanh An, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476240 |
Điểm BĐVHX Thanh Chi |
Xóm Kỳ Chu, Xã Thanh Chi, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476170 |
Điểm BĐVHX Thanh Khê |
Xóm 5 Yên Lạc, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476150 |
Điểm BĐVHX Thanh Thủy |
Xóm 4, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476271 |
Điểm BĐVHX Võ Liệt |
Xóm 7, Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476350 |
Điểm BĐVHX Thanh Long |
Thôn 3, Xã Thanh Long, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476190 |
Điểm BĐVHX Thanh Hà |
Xóm 5, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476300 |
Điểm BĐVHX Thanh Tùng |
Xóm 9 (Phượng Lộc), Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476320 |
Điểm BĐVHX Thanh Mai |
Xóm 3, Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476380 |
Điểm BĐVHX Thanh Xuân |
Xóm Xuân Nam, Xã TX Thanh Xuân, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476430 |
Điểm BĐVHX Thanh Lâm |
Xóm Minh Đức, Xã Thanh Lâm, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476411 |
Điểm BĐVHX Thanh Giang |
Xóm 2, Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476540 |
Điểm BĐVHX Thanh Lương |
Xóm 5, Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476521 |
Điểm BĐVHX Thanh Dương |
Xóm 7, Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476560 |
Điểm BĐVHX Thanh Yên |
Xóm Yên Sơn, Xã Thanh Yên, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476581 |
Điểm BĐVHX Thanh Khai |
Xóm Hùng Thịnh, Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476500 |
Điểm BĐVHX Xuân Tường |
Xóm 5, Xã Xuân Tường, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476471 |
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn |
Xóm 1, Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475720 |
Điểm BĐVHX Thanh Ngọc |
Xóm ngọc thượng, Xã Thanh Ngọc, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476220 |
Điểm BĐVHX Đồng Văn |
Xóm luân phượng, Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475750 |
Điểm BĐVHX Thanh Đồng |
Xóm 3, Xã Thanh Đồng, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475770 |
Điểm BĐVHX Thanh Phong |
Xóm Chợ Nông, Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475821 |
Điểm BĐVHX Thanh Hưng |
Xóm thanh quang quẻ, Xã Thanh Hưng, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475840 |
Điểm BĐVHX Thanh Văn |
Xóm 3, Xã Thanh Văn, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475801 |
Điểm BĐVHX Thanh Tường |
Xóm 2, Xã Thanh Tường, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475701 |
Điểm BĐVHX Dùng |
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476010 |
Điểm BĐVHX Thanh Mỹ |
Thôn 2, Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476600 |
Điểm BĐVHX Thanh Đức |
Thôn 1 Đức Dương, Xã Thanh Đức, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476030 |
Bưu viên cấp cho 3 Hạnh Lâm |
Thôn 1, Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476655 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND XÃ-, Bản Nà, Xã Ngọc Lâm, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
476667 |
Hòm thư Công nằm trong độc lập |
Sô´UBND Xã-, Xóm Tân Lập, Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Thanh Chương |
475713 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Thanh Chương |
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
474900 |
Bưu viên cấp cho 2 Nam Đàn |
Khối Phan Bội Châu, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475470 |
Bưu viên cấp cho 3 Kim Liên |
Xóm Mậu 1, Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
474970 |
Bưu viên cấp cho 3 Nam Giang |
Xóm 12, Xã Nam Giang, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475270 |
Bưu viên cấp cho 3 Chín Nam |
Xóm 4, Xã Nam Trung, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
474920 |
Bưu viên cấp cho 3 Xuân Hòa |
Xóm 1, Xã Xuân Hoà, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
474990 |
Bưu viên cấp cho 3 Nam Anh |
Xóm 5, Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
474940 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Vạc |
Xóm 1, Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475111 |
Bưu viên cấp cho 3 Nam Nghĩa |
Xóm 5, Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
474941 |
Điểm BĐVHX Nam Lĩnh |
Xóm 5, Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475360 |
Điểm BĐVHX Hùng Tiến |
Xóm tiểu tiến, Xã Hùng Tiến, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475410 |
Điểm BĐVHX Xuân Lâm |
Xóm 1, Xã Xuân Lâm, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475450 |
Điểm BĐVHX Nam Cát |
Xóm Đồng Chăm, Xã Nam Cát, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475471 |
Điểm BĐVHX Kim Liên |
Xóm Hồng Sơn 1, Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475390 |
Điểm BĐVHX Hồng Long |
Xóm Nam Ngọc, Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475010 |
Điểm BĐVHX Nam Xuân |
Xóm 7, Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475110 |
Điểm BĐVHX Nam Nghĩa |
Xóm 4, Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475090 |
Điểm BĐVHX Nam Thái |
Xóm 1, Xã Nam Thái, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475130 |
Điểm BĐVHX Nam Hưng |
Xóm 3, Xã Nam Hưng, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475150 |
Điểm BĐVHX Nam Tân |
Xóm 5, Xã Nam Tân, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475180 |
Điểm BĐVHX Nam Lộc |
Xóm 6, Xã Nam Lộc, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475271 |
Điểm BĐVHX Nam Trung |
Xóm 6, Xã Nam Trung, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475200 |
Điểm BĐVHX Khánh Sơn |
Xóm 9a, Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475300 |
Điểm BĐVHX Nam Kim |
Xóm Hạ Trung, Xã Nam Kim, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475340 |
Điểm BĐVHX Nam Cường |
Xóm 1, Xã Nam Cường, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475170 |
Điểm BĐVHX Nam Thượng |
Xóm 2, Xã Nam Thượng, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475060 |
Điểm BĐVHX Nam Thanh |
Xóm 7a, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475250 |
Điểm BĐVHX Nam Phúc |
Xóm 2, Xã Nam Phúc, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
474991 |
Điểm BĐVHX Nam Anh |
Xóm 1, Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
475049 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND Xã–, Xóm Hà Long, Xã Vân Diên, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nam Đàn |
474912 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Nam Đàn |
Khối Phan Bội Châu, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474300 |
Bưu viên cấp cho 2 Hưng Nguyên |
Khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474450 |
Bưu viên cấp cho 3 Hưng Xá |
Xóm 3, Xã Hưng Xá, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474440 |
Điểm BĐVHX Hưng Thông |
Xóm 6, Xã Hưng Thông, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474460 |
Điểm BĐVHX Hưng Long |
Xóm 9a, Xã Hưng Long, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474610 |
Điểm BĐVHX Hưng Khánh |
Xóm 5, Xã Hưng Khánh, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474530 |
Điểm BĐVHX Hưng Xuân |
Xóm 1, Xã Hưng Xuân, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474620 |
Điểm BĐVHX Hưng Nhân |
Xóm tân lập, Xã Hưng Nhân, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474660 |
Điểm BĐVHX Hưng Lợi |
Thôn 4, Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474570 |
Điểm BĐVHX Hưng Phú |
Xóm 3, Xã Hưng Phú, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474640 |
Bưu viên cấp cho 3 Hưng Châu |
Xóm trung mỹ, Xã Hưng Phúc, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474550 |
Điểm BĐVHX Hưng Lam |
Xóm 3, Xã Hưng Lam, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474480 |
Điểm BĐVHX Hưng Lĩnh |
Xóm 9A, Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474330 |
Điểm BĐVHX Hưng Tây |
Xóm Khoa Đà 1, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474500 |
Điểm BĐVHX Hưng Tân |
Xóm 3, Xã Hưng Tân, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474630 |
Điểm BĐVHX Hưng Mỹ |
Thôn 5, Xã Hưng Mỹ, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474670 |
Điểm BĐVHX Hưng Thịnh |
Xóm 4, Xã Hưng Thịnh, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474590 |
Điểm BĐVHX Hưng Thắng |
Xóm 17 Làng Bụt, Xã Hưng Thắng, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474520 |
Điểm BĐVHX Hưng Tiến |
Xóm 3, Xã Hưng Tiến, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474600 |
Điểm BĐVHX Hưng Châu |
Xóm 3, Xã Hưng Châu, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474360 |
Điểm BĐVHX Hưng Yên Bắc |
Xóm 5, Xã Hưng Yên Bắc, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474380 |
Điểm BĐVHX Hưng Trung |
Thôn 5, Xã Hưng Trung, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474301 |
Điểm BĐVHX Hưng Thái |
Khối 7, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474390 |
Điểm BĐVHX Hưng Đạo |
Xóm kẻ cài, Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474375 |
Hòm thư Công nằm trong Hưng Yên Nam |
Xóm 3, Xã Hưng Yên Nam, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Hưng Nguyên |
474325 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Hưng Nguyên |
Khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473800 |
Bưu viên cấp cho 2 Kỳ Sơn |
Khối 4, Thị Trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473840 |
Bưu viên cấp cho 3 Khe Nằn |
Bản Khe Nằn, Xã Chưu Lưu, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473820 |
Điểm BĐVHX Hữu Kiệm |
Bản Na Lượng, Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474060 |
Điểm BĐVHX Tà Cạ |
Bản cánh, Xã Tà Cạ, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473801 |
Điểm BĐVHX Mường Xén |
Khối 1, Thị Trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473860 |
Điểm BĐVHX Hữu Lập |
Buôn Na, Xã Hữu Lập, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473930 |
Điểm BĐVHX Phà Đánh |
Bản Keo Lực 3, Xã Phà Đánh, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474050 |
Điểm BĐVHX Nậm Cắn |
Bản Trường Sơn, Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473870 |
Điểm BĐVHX hướng dẫn Nam |
Bản Nam Tiến, Xã Bảo Nam, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473841 |
Điểm BĐVHX Chưu Lưu |
Bản Khe Nằn, Xã Chưu Lưu, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474057 |
Bưu viên cấp cho 3 Cửa khẩu Nậm Cắn |
Bản Tiền Tiêu, Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473914 |
Điểm BĐVHX Mường Lống |
Bản Trung Tâm, Xã Mường Lống, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474099 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBNDXã-, Bản Văng Pao, Xã Mường Típ, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474116 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã-, Bản Xúp Lâu, Xã Mường Ải, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474155 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBNHXã-, Bản Nậm Càn, Xã Nậm Càn, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473996 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã-, Bản Na Noi, Xã Na Loi, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474086 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã, Bản Huồi Giảng 3, Xã Tây Sơn, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473895 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã-, Bản Cha Ca1, Xã Bảo Thắng, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474138 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã-, Bản Ca Dưới, Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474013 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND Xã-, Bản Huồi Cáng 1, Xã Bắc Lý, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474026 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND Xã-, Bản Phà Lếch Phay, Xã Đoọc Mạy, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
474040 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND Xã-, Bản Huồi Phuôn 1, Xã Keng Đu, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473982 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND Xã–, Bản Xiềng Tắm, Xã Mỹ Lý, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Kỳ Sơn |
473961 |
Điểm BĐVHX Xã Huồi Tụ |
Bản Huồi Đun, Xã Huổi Tụ, Huyện Kỳ Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473640 |
Bưu viên cấp cho 3 Khe Bố |
Bản Khe Bố, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473641 |
Điểm BĐVHX Tam Quang |
Bản Bãi Xa, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473300 |
Bưu viên cấp cho 2 Tương Dương |
Khối Hòa Bắc, Thị Trấn Hoà Bình, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473590 |
Bưu viên cấp cho 3 Cánh Tráp |
Bản Cánh Tráp, Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473560 |
Điểm BĐVHX Xá Lượng |
Bản Cửa Rào 2, Xã Xá Lượng, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473620 |
Điểm BĐVHX Tam Đình |
Bản Quang Yên, Xã Tam Đình, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473591 |
Điểm BĐVHX Tam Thái |
Bản Tân Hợp, Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473310 |
Điểm BĐVHX Thạch Giám |
Bản Cây Me, Xã Thạch Giám, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473419 |
Kiốt bưu năng lượng điện Bản Vẽ |
Bản Vẽ, Xã Yên Na, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473420 |
Điểm BĐVHX Yên Na |
Bản Xiềng Nứa, Xã Yên Na, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473585 |
Điểm BĐVHX Lưu Kiền |
Bản Khe Kiền, Xã Lưu Kiền, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473548 |
Điểm BĐVHX Lượng Minh |
Bản Minh Phượng, Xã Lượng Minh, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473384 |
Điểm BĐVHX Nga My |
Bản Bay, Xã Nga My, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473616 |
Điểm BĐVHX Tam Hợp |
Bản Xốp Nặm, Xã Tam Hợp, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473362 |
Điểm BĐVHX Yên Hoà |
Bản Coọc, Xã Yên Hoà, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473666 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã,-, Bản Phẩy, Xã Xiêng My, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473449 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBNDxã-, Bản Con Phen, Xã Hữu Khuông, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473492 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã-, Bản Nhôn Mai, Xã Nhôn Mai, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473509 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã-, Bản Huồi Xá, Xã Mai Sơn, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473398 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã-, Bản Cặp Chạng, Xã Yên Tĩnh, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tương Dương |
473338 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBN Xã,-, Bản Trung Thắng, Xã Yên Thắng, Huyện Tương Dương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473000 |
Bưu viên cấp cho 2 Con Cuông |
Khối 5, Thị trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473180 |
Điểm BĐVHX Khe Choăng |
Bản Khe Choăng, Xã Châu Khê, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473140 |
Điểm BĐVHX Chi Khê |
Ấp Thuỷ Khê, Xã Chi Khê, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473120 |
Điểm BĐVHX Lạng Khê |
Bản Phiềng Khử, Xã Lạng Khê, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473220 |
Điểm BĐVHX Môn Sơn |
Bản Thái Sơn, Xã Môn Sơn, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473080 |
Điểm BĐVHX Bồng Khê |
Thôn Vĩnh Hoàn, Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473160 |
Điểm BĐVHX Yên Khê |
Bản Tờ, Xã Yên Khê, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473020 |
Điểm BĐVHX Mậu Đức |
Bản Thống Nhất, Xã Mậu Đức, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473200 |
Điểm BĐVHX Lục Dạ |
Bản Kim Sơn, Xã Lục Giạ, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473040 |
Điểm BĐVHX Thạch Ngàn |
Bản Thạch Hoà, Xã Thạch Ngàn, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473110 |
Điểm BĐVHX Cam Lâm |
Bản Cống, Xã Căm Lâm, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473100 |
Điểm BĐVHX Đôn Phục |
Ấp Phục, Xã Đôn Phục, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Con Cuông |
473068 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã,, Bản Xốp Mét, Xã Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472400 |
Bưu viên cấp cho 2 Anh Sơn |
Khối 5, Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472720 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Dừa |
Xóm 11, Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472490 |
Bưu viên cấp cho 3 Lĩnh Sơn |
Xóm 3, Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472770 |
Bưu viên cấp cho 3 Cây Chanh |
Xóm 3, Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472520 |
Điểm BĐVHX Khai Sơn |
Xóm 4, Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472401 |
Điểm BĐVHX Hội Sơn |
Xóm 8, Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472750 |
Điểm BĐVHX Cẩm Sơn |
Xóm 5, Xã Cẩm Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472600 |
Điểm BĐVHX Đức Sơn |
Xóm 18, Xã Đức Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472560 |
Điểm BĐVHX Tào Sơn |
Xóm 2, Xã Tào Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472540 |
Điểm BĐVHX Lãng Sơn |
Xóm 6, Xã TP. Lạng Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472580 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Sơn |
Xóm 5, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472470 |
Điểm BĐVHX Cao Sơn |
Xóm 4, Xã Cao Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472800 |
Điểm BĐVHX Tam Sơn |
Xóm 5, Xã Tam Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472680 |
Điểm BĐVHX Hùng Sơn |
Xóm 3, Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472491 |
Điểm BĐVHX Lĩnh Sơn |
Xóm 8, Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472721 |
Điểm BĐVHX Tường Sơn |
Xóm 12, Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472700 |
Điểm BĐVHX Thành Sơn |
Xóm 4, Xã Thành Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472660 |
Điểm BĐVHX Thọ Sơn |
Xóm 6, Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472630 |
Điểm BĐVHX Bình Sơn |
Xóm 11, Xã Bình Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472771 |
Điểm BĐVHX Đỉnh Sơn |
Xóm 32 Bại Phủ, Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472850 |
Điểm BĐVHX Phúc Sơn |
Xóm 1, Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472420 |
Điểm BĐVHX Thạch Sơn |
Xóm 3, Xã Thạch Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472820 |
Điểm BĐVHX Hoa Sơn |
Xóm 3, Xã Hoa Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472414 |
Điểm BĐVHX Thị Trấn |
Khối 6a, Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Anh Sơn |
472440 |
Điểm BĐVHX Long Sơn |
Xóm 3, Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471400 |
Bưu viên cấp cho 2 Đô Lương |
Khối 6, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471610 |
Bưu viên cấp cho 3 Giang Sơn |
Xóm Phố, Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471730 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Trung |
Xóm 2, Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471560 |
Bưu viên cấp cho 3 Tràng Thành |
Xóm 4, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471500 |
Bưu viên cấp cho 3 Cầu Khuôn |
Xóm 7, Xã Hoà Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
472140 |
Bưu viên cấp cho 3 Quang Sơn |
Xóm 11, Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
472030 |
Bưu viên cấp cho 3 Trù Sơn |
Xóm 1, Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471780 |
Bưu viên cấp cho 3 Nam Sơn |
Xóm 5, Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471820 |
Bưu viên cấp cho 3 Đà Sơn |
Xóm 2, Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471870 |
Bưu viên cấp cho 3 Thuận Sơn |
Xóm 4, Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471910 |
Bưu viên cấp cho 3 Xuân Bài |
Xóm 1, Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471401 |
Điểm BĐVHX Liên Sơn |
Khối 8, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471781 |
Điểm BĐVHX Nam Sơn |
Xóm 4, Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471680 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Xóm 5, Xã Bắc Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471660 |
Điểm BĐVHX Đặng Sơn |
Xóm 3, Xã Đặng Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471800 |
Điểm BĐVHX Lưu Sơn |
Xóm 1, Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471760 |
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn |
Xóm 2, Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471731 |
Điểm BĐVHX Lam Sơn |
Xóm 8 Lam Sơn̉, Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471700 |
Điểm BĐVHX Bồi Sơn |
Xóm 2, Xã Bồi Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471611 |
Điểm BĐVHX Giang Sơn |
Xóm 1, Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471590 |
Điểm BĐVHX Hồng Sơn |
Xóm 4, Xã Hồng Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471540 |
Điểm BĐVHX Bài Sơn |
Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471520 |
Điểm BĐVHX Đông Sơn |
Xóm 2, Xã Đông Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471561 |
Điểm BĐVHX Tràng Sơn |
Xóm 8, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471430 |
Điểm BĐVHX Yên Sơn |
Xóm 1, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471450 |
Điểm BĐVHX Văn Sơn |
Xóm 4, Xã Văn Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471470 |
Điểm BĐVHX Thịnh Sơn |
Xóm 8, Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471501 |
Điểm BĐVHX Hoà Sơn |
Xóm 1, Xã Hoà Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471930 |
Điểm BĐVHX Tân Sơn |
Xóm 8, Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
472110 |
Điểm BĐVHX Thái Sơn |
Xóm 7, Xã Thái Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
472150 |
Điểm BĐVHX Quang Sơn |
Xóm 8, Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
472060 |
Điểm BĐVHX Hiến Sơn |
Xóm Văn đồng, Xã Hiến Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
472031 |
Điểm BĐVHX Trù Sơn |
Xóm 6, Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
472090 |
Điểm BĐVHX Đại Sơn |
Xóm 6, Xã Đại Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471821 |
Điểm BĐVHX Đà Sơn |
Xóm 11, Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471850 |
Điểm BĐVHX Trung Sơn |
Xóm 3, Xã Trung Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471871 |
Điểm BĐVHX Thuận Sơn |
Xóm 4, Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471890 |
Điểm BĐVHX Lạc Sơn |
Xóm 5, Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471911 |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn |
Xóm 5, Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471960 |
Điểm BĐVHX Mính Sơn |
Xóm 9, Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471990 |
Điểm BĐVHX Nhân Sơn |
Xóm 9, Xã Nhân Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
472010 |
Điểm BĐVHX Mỹ Sơn |
Xóm 7, Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
472160 |
Điểm BĐVHX Thượng Sơn |
Xóm 9, Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
472202 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lậpl |
Sô´UBND Xã-, Xóm Đồng Minh, Xã Giang Sơn Tây, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Đô Lương |
471415 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Đô Lương |
Khối 6, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471100 |
Bưu viên cấp cho 2 Quế Phong |
Khối 8, Thị Trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471120 |
Điểm BĐVHX Tiền Phong |
Bản Phạm, Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471190 |
Điểm BĐVHX Châu Kim |
Bản Kim Khê, Xã Châu Kim, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471210 |
Điểm BĐVHX Châu Thôn |
Bản Mờ, Xã Châu Thôn, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471300 |
Điểm BĐVHX Mường Nọc |
Bản Na Phày, Xã Mường Noọc, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471246 |
Điểm BĐVHX Tri Lễ |
Bản Tà Pàn, Xã Tri Lễ, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471176 |
Điểm BĐVHX Hạnh Dịch |
Bản Chiềng, Xã Hạnh Dịch, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471293 |
Điểm BĐVHX Quang Phong |
Bản Hủa Khố, Xã Quang Phong, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471332 |
Điểm BĐVHX Thông Thụ |
Bản Lốc, Xã Thông Thụ, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471342 |
Điểm BĐVHX Cắm muộn |
Bản Mòng 1, Xã Căm Muộn, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471148 |
Điểm BĐVHX Đồng Văn |
Bản Đồng Mới, Xã Đồng Văn, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471360 |
Điểm BĐVHX Quế Sơn |
Xóm thanh quang xã quế nện, Xã Quế Sơn, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471320 |
Bưu viên cấp cho 3 Phú Phương |
Xóm Lâm Trường 1+2+3, Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471266 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã,-, Bản Na, Xã Nậm Nhoóng, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quế Phong |
471186 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND Xã,-, Bản Pục, Xã Nậm Giải, Huyện Quế Phong |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469700 |
Bưu viên cấp cho 2 Quỳ Châu |
Khối 2, Thị Trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469820 |
Bưu viên cấp cho 3 Tạ Chum |
Bản Minh Tiến, Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469710 |
Bưu viên cấp cho 3 Đò Ham |
Bản Lâm Hội, Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469930 |
Bưu viên cấp cho 3 Châu Bình |
Xóm 3/4, Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469931 |
Điểm BĐVHX Châu Bình |
Xóm 3/2, Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469711 |
Điểm BĐVHX Châu Hôị |
Bản Hội 1, Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469821 |
Điểm BĐVHX Châu Tiến |
Bản Hạnh Tiến, Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469780 |
Điểm BĐVHX Châu Thuận |
Bản Piu, Xã Châu Thuận, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469840 |
Điểm BĐVHX Châu Thắng |
Bản Xóm Mới, Xã Châu Thắng, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469800 |
Điểm BĐVHX Châu Bính |
Bản Hạt, Xã Châu Bính, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469750 |
Điểm BĐVHX Châu Hạnh |
Bản Tân Hương, Xã Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469860 |
Điểm BĐVHX Châu Phong |
Bản Xóm Mới, Xã Châu Phong, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469910 |
Điểm BĐVHX Diên Lãm |
Bản Chao, Xã Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469730 |
Điểm BĐVHX Châu Nga |
Bản Thanh Sơn, Xã Châu Nga, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Châu |
469890 |
Điểm BĐVHX Châu Hoàn |
Bản Nật Trên, Xã Châu Hoàn, Huyện Quỳ Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469000 |
Bưu viên cấp cho 2 Quỳ Hợp |
Khối Đông Hồ, Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469470 |
Bưu viên cấp cho 3 Quán Dinh |
Xóm Dinh, Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469170 |
Bưu viên cấp cho 3 Đồng Nại |
Xóm Đồng Nại, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469090 |
Điểm BĐVHX Đồng Hợp |
Xóm Hợp Thuận, Xã Đồng Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469430 |
Điểm BĐVHX Minh Hợp |
Xóm Minh Trung, Xã Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469060 |
Điểm BĐVHX Tam Hợp |
Xóm Tân Mùng, Xã Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469040 |
Điểm BĐVHX Thọ Hợp |
Xóm Thọ Sơn, Xã Thọ Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469370 |
Điểm BĐVHX Châu Đình |
Bản Hầm, Xã Châu Đình, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469280 |
Điểm BĐVHX Châu Cường |
Xóm Bản Thắm, Xã Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469300 |
Điểm BĐVHX Châu Thái |
Xóm Bản Tiệng, Xã Châu Thái, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469330 |
Điểm BĐVHX Châu Lý |
Xóm Bản Cồn, Xã Châu Lý, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469171 |
Điểm BĐVHX Châu Quang |
Xóm Quang Minh, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469471 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Xuân |
Xóm Liên Xuân, Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469120 |
Điểm BĐVHX Châu Lộc |
Xóm Cầu Đá, Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469140 |
Điểm BĐVHX Yên Hợp |
Xóm Thái Lão, Xã Yên Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469250 |
Điểm BĐVHX Châu Hồng |
Xóm Na Hiêng, Xã Châu Hồng, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469400 |
Điểm BĐVHX Văn Lợi A |
Xóm Xuân Lợi, Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469521 |
Điểm BĐVHX Hạ Sơn |
Xóm Xiểm, Xã Hạ Sơn, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469367 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Bản Mánh, Xã Bắc Sơn, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469327 |
Điểm BĐVHX Nam Sơn |
Xóm Bản Tăng, Xã Nam Sơn, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469239 |
Điểm BĐVHX Châu Tiến |
Xóm Bản Mới, Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469268 |
Điểm BĐVHX Châu Thành |
Xóm Trung Thành, Xã Châu Thành, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469226 |
Điểm BĐVHX Liên Hợp |
Xóm 2, Xã Liên Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳ Hợp |
469411 |
Điểm BĐVHX Văn Lợi B |
Xóm Văn Giai, Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468400 |
Bưu viên cấp cho 2 Tân Kỳ |
Khối 7, Thị Trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468460 |
Bưu viên cấp cho 3 Nghĩa Hợp |
Xóm 2, Xã Nghĩa Hợp, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468540 |
Bưu viên cấp cho 3 Tân Phú |
Xóm Vật Tư, Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468480 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Đồng |
Xóm 12, Xã Nghĩa Đồng, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468580 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hoàn |
Xóm Việt Thắng, Xã Nghĩa Hoàn, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468830 |
Điểm BĐVHX Kỳ Sơn |
Xóm Động, Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468401 |
Điểm BĐVHX Tân Kỳ |
Khối 2, Thị Trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468680 |
Điểm BĐVHX Nghiã Phúc |
Xóm Trung Tâm, Xã Nghĩa Phúc, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468730 |
Điểm BĐVHX Hương Sơn |
Xóm Trung Mỹ, Xã Hương Sơn, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468440 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Dũng |
Xóm 6 Cột Cờ, Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468600 |
Điểm BĐVHX Tân Xuân |
Xóm Xuân Phú, Xã Tân Xuân, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468620 |
Điểm BĐVHX Giai Xuân |
Xóm Xuân Tiến, Xã Giai Xuân, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468560 |
Điểm BĐVHX Tân Long |
Xóm Tân Thắng, Xã Tân Long, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468420 |
Điểm BĐVHX Kỳ Tân |
Xóm 5 Tân Sơn, Xã Kỳ Tân, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468500 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Bình |
Xóm 6, Xã Nghĩa Bình, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468790 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hành |
Xóm Nghĩa Trung 3, Xã Nghĩa Hành, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468520 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thái |
Xóm Vĩnh Lộc, Xã Nghĩa Thái, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468461 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hợp |
Xóm 4, Xã Nghĩa Hợp, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468541 |
Điểm BĐVHX Tân Phú |
Xóm Thống Nhất, Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468650 |
Điểm BĐVHX Tân An |
Xóm Tân Thành, Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468710 |
Điểm BĐVHX Đồng Văn |
Xóm Vĩnh Đồng, Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468630 |
Điểm BĐVHX Tân Hợp |
Xóm Yên Hoà, Xã Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468750 |
Điểm BĐVHX Tiên Kỳ |
Xóm Kẻ Giếng, Xã Tiên Kỳ, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468770 |
Điểm BĐVHX Phú Sơn |
Xóm Bắc Sơn, Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468831 |
Điểm BĐVHX Câù Trôi |
Xóm Kỳ Nam 12, Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468820 |
Bưu viên cấp cho 3 Tân An |
Xóm Tân Thành, Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468454 |
Điểm BĐVHX Đồng Thờ |
Xóm 1đồng Thờ, Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468910 |
Kiốt bưu năng lượng điện Đồng Lau |
Xóm Tân Lập, Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Tân Kỳ |
468889 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND xã,-, Xóm 6, Xã Tân Hương, Huyện Tân Kỳ |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467540 |
Bưu viên cấp cho 3 Bưu Cục 1/5 |
Khối Tân Cường, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467580 |
Bưu viên cấp cho 3 Nghĩa Minh |
Xóm 9, Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467970 |
Bưu viên cấp cho 3 Nghĩa An |
Xóm 8, Xã Nghĩa An, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
468090 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Lộc |
Xóm Thọ Lộc, Xã Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467541 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Đàn |
Khối Tân Mai, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467420 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Trung |
Xóm 6 Ấp Đon, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467850 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Tân |
Xóm Quán Mít, Xã Nghĩa Tân, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467860 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Liên |
Xóm Hiệp 2, Xã Nghĩa Liên, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467830 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thắng |
Xóm 4, Xã Nghĩa Thắng, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467720 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hồng |
Xóm Hồng Tiến, Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467600 |
Bưu viên cấp cho 3 Nghĩa Lâm |
Xóm 6 Làng Da, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467750 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thịnh |
Xóm 9, Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467770 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hưng |
Xóm 6 Lam Hồng, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467920 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hiếu |
Xóm Lê Lai, Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
468010 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Khánh |
Xóm Hồng Khánh, Xã Nghĩa Khánh, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467990 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Đức |
Xóm 3, Xã Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
468070 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Long |
Xóm 6 Nam Long, Xã Nghĩa Long, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467680 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Mai |
Xóm 3a, Xã Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467520 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Lợi |
Xóm Ngọc Hưng, Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467460 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hội |
Xóm Khe Bai, Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467490 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thọ |
Xóm Trống, Xã Nghĩa Thọ, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467650 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Yên |
Làng Chong, Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467570 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Lạc |
Xóm Mẻn, Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467500 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Phú |
Xóm Phú Lộc, Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467930 |
Bưu viên cấp cho 3 Nghĩa Hiếu |
Xóm Lê Lai, Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467641 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND Xã -, Xóm Sơn Liên, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467421 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND Xã, Xóm 6 Ấp Đon, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467550 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Bình |
Xóm Bình Lâm, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
468200 |
Bưu viên cấp cho 2 NGHĨA ĐÀN |
Khối Tân Cường, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghĩa Đàn |
467416 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Nghĩa Đàn |
Khối Tân Hiếu, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466200 |
Bưu viên cấp cho 2 Yên Thành |
Khối 2, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466850 |
Bưu viên cấp cho 3 Vân Tụ |
Xóm Mẫu Long- Cầu Thông, Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466320 |
Bưu viên cấp cho 3 Đô Thành |
Xóm Kim Chi, Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466990 |
Bưu viên cấp cho 3 Bảo Nham |
Xóm Trạm, Xã hướng dẫn Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466470 |
Bưu viên cấp cho 3 Hậu Thành |
Xóm Chợ Mõ, Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466610 |
Bưu viên cấp cho 3 Tây Thành |
Xóm Trung Tâm, Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466900 |
Bưu viên cấp cho 3 Công Thành |
Xóm Ngã Tư, Xã Công Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466250 |
Điểm BĐVHX Phú Thành |
Xóm Nam Hồng, Xã Phú Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466280 |
Điểm BĐVHX Hồng Thành |
Xóm Nam Xuân, Xã Hồng Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466300 |
Điểm BĐVHX Thọ Thành |
Xóm Tam Hợp, Xã Thọ Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466430 |
Điểm BĐVHX Phúc Thành |
Xóm Xuân Sơn, Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466940 |
Điểm BĐVHX Long Thành |
Xóm Giáp Bổn, Xã Long Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466410 |
Điểm BĐVHX Văn Thành |
Xóm Xuân Châu, Xã Văn Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466851 |
Điểm BĐVHX Liên Thành |
Xóm Chại, Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466680 |
Điểm BĐVHX Đồng Thành |
Xóm Đồng Phú, Xã Đồng Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466870 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thành |
Xóm Trung Lô, Xã Mỹ Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
467020 |
Điểm BĐVHX Sơn Thành |
Xóm Trường Sơn 1, Xã Sơn Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466350 |
Điểm BĐVHX Đức Thành |
Xóm Lĩnh Sơn, Xã Đức Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466380 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Xóm Thị Tứ, Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
467070 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thành |
Xóm cao nện, Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466510 |
Điểm BĐVHX Mã Thành |
Xóm Đồng Bàu, Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466210 |
Điểm BĐVHX Hoa Thành |
Xóm Lùm Hoa, Xã Hoa Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466730 |
Điểm BĐVHX Bắc Thành |
Xóm bắc nện 1, Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466640 |
Điểm BĐVHX Lăng Thành |
Xóm 3, Xã Lăng Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466770 |
Điểm BĐVHX Minh Thành |
Xóm Thanh Lâm, Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466810 |
Điểm BĐVHX Lý Thành |
Xóm Hữu Lệ, Xã Lý Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
467050 |
Điểm BĐVHX Viên Thành |
Xóm Hậu Sơn, Xã Viễn Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
467100 |
Điểm BĐVHX Nhân Thành |
Xóm Nhân Cao, Xã Nhân Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466750 |
Điểm BĐVHX Trung Thành |
Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466641 |
Điểm BĐVHX Tăng Thành |
Xóm 2, Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466230 |
Điểm BĐVHX Hợp Thành |
Xóm Lý Nhân, Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466970 |
Điểm BĐVHX Khánh Thành |
Xóm Đông Phú, Xã Khánh Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466590 |
Điểm BĐVHX Quang Thành |
Xóm Sơn Thành, Xã Quang Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466201 |
Điểm BĐVHX Thị Trấn |
Khối 1, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466700 |
Điểm BĐVHX Thịnh Thành |
Xóm Mỹ Thịnh, Xã Thịnh Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466830 |
Điểm BĐVHX Đại Thành |
Thôn 2 Tiên Cảnh2, Xã Đại Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466570 |
Điểm BĐVHX Kim Thành |
Xóm Ngọc Liên, Xã Kim Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466660 |
Điểm BĐVHX Xuân Thành |
Xóm Thượng Xuân, Xã Xuân Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466471 |
Điểm BĐVHX Hùng Thành |
Đội Kim trở nên, Xã Hùng Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466611 |
Điểm BĐVHX Tây Thành |
Xóm Đồng Kén, Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466901 |
Điểm BĐVHX Công Thành |
Xóm Ngọc Hạ, Xã Công Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466991 |
Điểm BĐVHX Bảo Thành |
Xóm Đồng Mỹ, Xã hướng dẫn Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466751 |
Bưu viên cấp cho 3 Trung Thành |
Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466231 |
Bưu viên cấp cho 3 Hợp Thành |
Xóm Lý Nhân, Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466790 |
Điểm BĐVHX Nam Thành |
Xóm Trần Phú, Xã Nam Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
467161 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND Xã-, Xóm Tân Yên 1, Xã Tiến Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Yên Thành |
466204 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Yên Thành |
Khối 2, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
464900 |
Bưu viên cấp cho 2 Quỳnh Lưu |
Khối 1, Thị Trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
464920 |
Bưu viên cấp cho 3 Quỳnh Đôi |
Xóm 4, Xã Quỳnh Đôi, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465100 |
Bưu viên cấp cho 3 Thạch Văn |
Xóm 9, Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465160 |
Bưu viên cấp cho 3 Quỳnh Xuân |
Xóm 16, Xã Quỳnh Xuân, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465240 |
Bưu viên cấp cho 3 Hoàng Mai |
Khối 1, Thị Trấn Quận Hoàng Mai, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465250 |
Bưu viên cấp cho 3 Kcn Hoàng Mai |
Khối 6, Thị Trấn Quận Hoàng Mai, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465020 |
Bưu viên cấp cho 3 Quỳnh Phương |
Xóm 5 Thân Ái, Xã Quỳnh Phương, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465860 |
Bưu viên cấp cho 3 Quỳnh Lương |
Xóm 2, Xã Quỳnh Lương, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465670 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Ngò |
Xóm 13, Xã Sơn Hải, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465760 |
Bưu viên cấp cho 3 Quỳnh Thuận |
Xóm 5, Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465420 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Tuần |
Xóm 17 Hưng Tân, Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465080 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Hậu |
Xóm 8 Thượng Hùng, Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465380 |
Điểm BĐVHX Qùynh Hoa |
Xóm 4, Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465101 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thạch |
Xóm 13, Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465130 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Văn |
Xóm 14, Xã Quỳnh Văn, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465190 |
Điểm BĐVHX Mai Hùng |
Xóm 8, Xã Mai Hùng, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465040 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Lộc |
Xóm 6, Xã Quỳnh Lộc, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465041 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Lộc 2 |
Xóm 2, Xã Quỳnh Lộc, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465060 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Lập |
Xóm 3 Hợp Tiến, Xã Quỳnh Lập, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465260 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Vinh |
Xóm 23 Tân Hoa, Xã Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465300 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Trang |
Xóm 7 Làng Mít, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465220 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Dị |
Xóm 10 Sỹ Tâm, Xã Quỳnh Dị, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465000 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Liên |
Xóm 4 Liên Hải, Xã Quỳnh Liên , Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
464970 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Bảng |
Xóm 1 Chí Thành, Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465840 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Minh |
Xóm 6, Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465820 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Nghĩa |
Xóm 4, Xã Quỳnh Nghĩa, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465780 |
Điểm BĐVHX Tiến Thủy |
Xóm 2 Phong Tiến, Xã Tiến Thủy, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465710 |
Điểm BĐVHX An Hòa |
Xóm 8 Quyết Thắng, Xã An Hoà, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465800 |
Điểm BĐVHX Qùynh Yên |
Xóm 10 Yên Đông, Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465671 |
Điểm BĐVHX Sơn Hải |
Xóm 7, Xã Sơn Hải, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465740 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thuận |
Xóm Phú Thịnh, Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465700 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thọ |
Xóm Thọ Tiến, Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465650 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Ngọc |
Xóm 5, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465590 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Hưng |
Xóm 6, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465630 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Bá |
Xóm Liên Minh, Xã Quỳnh dựa, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
464940 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thanh |
Xóm 8, Xã Quỳnh Thanh, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465530 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Giang |
Xóm Đồng Tâm, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465610 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Diện |
Xóm Đồng Văn, Xã Quỳnh Diên, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465531 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Lâm |
Xóm Vinh Hoa, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465450 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Mỹ |
Xóm Thọ Ninh, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465470 |
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn |
Xóm 1, Xã Ngọc Sơn, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465490 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Tam |
Xóm 3a, Xã Quỳnh Tam, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465400 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Tân |
Xóm 5, Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465510 |
Điểm BĐVHX Tân Sơn |
Xóm 4, Xã Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465330 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thắng |
Xóm 9 Tiến Thành, Xã Quỳnh Thắng, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465880 |
Điểm BĐVHX Tân Thắng |
Xóm 26/3 Bến Nghé, Xã Tân Thắng, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465725 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Xuân |
Xóm 3, Xã Quỳnh Xuân, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465763 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Long |
Xóm Phú Liên, Xã Quỳnh Long, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
465370 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Sô´UBND Xã-, Xóm 6 Hồng Long, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Quỳnh Lưu |
464915 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Quỳnh Lưu |
Khối 1, Thị Trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463800 |
Bưu viên cấp cho 2 Diễn Châu |
Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464140 |
Bưu viên cấp cho 3 Cầu Bùng |
Thôn 7, Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463990 |
Bưu viên cấp cho 3 Yên Lý |
Xóm 16, Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464080 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Tảo |
Xóm 1 Bắc Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464400 |
Bưu viên cấp cho 3 Bình Thắng |
Xóm 7, Xã Diễn Thắng, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464540 |
Bưu viên cấp cho 3 Diễn Lộc |
Xóm 1, Xã Diễn Lộc, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464570 |
Bưu viên cấp cho 3 Diễn An |
Xóm 14, Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464380 |
Bưu viên cấp cho 3 Diễn Cát |
Xóm 8, Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464160 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Dàn |
Khối Nam, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464200 |
Bưu viên cấp cho 3 Diễn Xuân |
Xóm 1, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463940 |
Điểm BĐVHX Diễn Phong |
Xóm 5, Xã Diễn Phong, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463960 |
Điểm BĐVHX Diễn Mỹ |
Xóm 11, Xã Diễn Mỹ, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463820 |
Điểm BĐVHX Diễn Hải |
Xóm 3, Xã Diễn Hải, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463810 |
Điểm BĐVHX Diễn Kim |
Xóm Xuân Châu, Xã Diễn Kim, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464050 |
Điểm BĐVHX Diễn Đoài |
Xóm 6, Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463860 |
Điểm BĐVHX Diễn Hoàng |
Xóm 11, Xã Diễn Hoàng, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463840 |
Điểm BĐVHX Diễn Hùng |
Xóm 5, Xã Diễn Hùng, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463920 |
Điểm BĐVHX Diễn Vạn |
Xóm Yên Đồng, Xã Diễn Vạn, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464300 |
Điểm BĐVHX Diễn Nguyên |
Xóm 7, Xã Diễn Nguyên, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464290 |
Điểm BĐVHX Diễn Quảng |
Xóm 1, Xã Diễn Quảng, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464270 |
Điểm BĐVHX Diễn Thái |
Xóm 6, Xã Diễn Thái, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464240 |
Điểm BĐVHX Diễn Liên |
Xóm 3, Xã Diễn Liên, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464271 |
Điểm BĐVHX Diễn Đồng |
Xóm 2, Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464320 |
Điểm BĐVHX Diễn Bình |
Xóm 5, Xã Diễn Bình, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464340 |
Điểm BĐVHX Diễn Minh |
Xóm 4, Xã Diễn Minh, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464420 |
Điểm BĐVHX Diễn Tân |
Xóm 5, Xã Diễn Tân, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464500 |
Điểm BĐVHX Diễn Phú |
Xóm 9, Xã Diễn Phú, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464180 |
Điểm BĐVHX Diễn Hạnh |
Xóm 3, Xã Diễn Hạnh, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464571 |
Điểm BĐVHX Đền Công |
Đội 12, Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464480 |
Điểm BĐVHX Diễn Lợi |
Xóm 5, Xã Diễn Lợi, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464600 |
Điểm BĐVHX Diễn Thành |
Xóm 6, Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464120 |
Điểm BĐVHX Diễn Hoa |
Xóm 5, Xã Diễn Hoa, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464220 |
Điểm BĐVHX Diễn Tháp |
Xóm 8, Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464660 |
Điểm BĐVHX Diễn Trung |
Xóm 7, Xã Diễn Trung, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464081 |
Điểm BĐVHX Diễn Lâm |
Xóm 7 Nam Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464020 |
Điểm BĐVHX Diễn Trường |
Xóm 12, Xã Diễn Trường, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464360 |
Điểm BĐVHX Diễn Phúc |
Xóm 4, Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463890 |
Điểm BĐVHX Diễn Ngọc |
Xóm 11 Tây Lộc, Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464620 |
Điểm BĐVHX Diễn Thịnh |
Xóm 8, Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464161 |
Điểm BĐVHX Diễn Hồng |
Xóm 3, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463991 |
Điểm BĐVHX Diễn Yên |
Xóm 13, Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464201 |
Điểm BĐVHX Diễn Xuân |
Xóm 6, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464440 |
Điểm BĐVHX Diễn Thọ |
Xóm 5 Đông Thọ, Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
464408 |
Điểm BĐVHX Diễn thắng |
Xóm 1, Xã Diễn Thắng, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463918 |
Hòm thư Công nằm trong Độc lập |
Xóm Hải Đông, Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Diễn Châu |
463950 |
Bưu viên cấp cho 3 KHL Diễn Châu |
Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462600 |
Bưu viên cấp cho 2 Nghi Lộc |
Khối 4, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463120 |
Bưu viên cấp cho 3 Nghi Mỹ |
Xóm 10, Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463500 |
Bưu viên cấp cho 3 Cửa Hội |
Xóm Xuân Trang, Xã Nghi Xuân, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462680 |
Bưu viên cấp cho 3 Nghi Thạch |
Xóm 1, Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463450 |
Bưu viên cấp cho 3 Nghi Thái |
Xóm Thái Thịnh, Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463240 |
Điểm BĐVHX Nghi Diên |
Xóm 7, Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463090 |
Điểm BĐVHX Nghi Hoa |
Xóm 10 Hoa Tây, Xã Nghi Hoa, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463020 |
Điểm BĐVHX Nghi Phương |
Xóm 6, Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463000 |
Điểm BĐVHX Nghi Đồng |
Xóm 7, Xã Nghi Đồng, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463140 |
Điểm BĐVHX Nghi Lâm |
Xóm 10 Nam Sơn, Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463220 |
Điểm BĐVHX Nghi Công Nam |
Xóm 8, Xã Nghi Công Nam, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463170 |
Điểm BĐVHX Nghi Kiều |
Xóm 10 A, Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463050 |
Điểm BĐVHX Nghi Văn |
Xóm 6, Xã Nghi Văn, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462810 |
Điểm BĐVHX Nghi Long |
Xóm 8, Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462770 |
Điểm BĐVHX Nghi Xá |
Xóm 2, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462840 |
Điểm BĐVHX Nghi Quang |
Xóm Thành Vinh 2, Xã Nghi Quang, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463270 |
Điểm BĐVHX Nghi Vạn |
Xóm 3, Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462860 |
Điểm BĐVHX Nghi Thiết |
Xóm Đông, Xã Nghi Thiết, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463410 |
Điểm BĐVHX Nghi Phong |
Xóm 18, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463451 |
Điểm BĐVHX Nghi Thái |
Xóm Thái Sơn, Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463470 |
Điểm BĐVHX Phúc Thọ |
Xóm 7, Xã Phúc Thọ, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462740 |
Điểm BĐVHX Nghi Khánh |
Xóm Khánh Tiến, Xã Nghi Khánh, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462790 |
Điểm BĐVHX Nghi Hợp |
Xóm 5, Xã Nghi Hợp, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462970 |
Điểm BĐVHX Nghi Hưng |
Xóm 13, Xã Nghi Hưng, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462710 |
Điểm BĐVHX Nghi Thịnh |
Xóm 14, Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462880 |
Điểm BĐVHX Nghi Tiến |
Xóm 7, Xã Nghi Tiến, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462940 |
Điểm BĐVHX Nghi Thuận |
Xóm 10, Xã Nghi Thuận, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462610 |
Điểm BĐVHX Nghi Trung |
Xóm 9, Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462681 |
Điểm BĐVHX Nghi Thạch |
Xóm 6(Xuân Hoà), Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462650 |
Điểm BĐVHX Nghi Trường |
Xóm 6, Xã Nghi Trường , Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462910 |
Điểm BĐVHX Nghi Yên |
Xóm 7 Trung Sơn, Xã Nghi Yên, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
462911 |
Bưu viên cấp cho 3 Nam Cấm |
Xóm 1, Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463217 |
Điểm BĐVHX Nghi Công Bắc |
Xóm 4, Xã Nghi Công Bắc, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Huyện Nghi Lộc |
463310 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Nghi Lộc |
Khối 4, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462400 |
Bưu viên cấp cho 2 Cửa Lò |
Sô´01, Khối 3, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462440 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Sơn |
Khối Nam Phượng, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462420 |
Bưu viên cấp cho 3 Cảng |
Khối 2, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462540 |
Bưu viên cấp cho 3 Hải Hòa |
Khối Hải Giang 1, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462430 |
Bưu viên cấp cho 3 Bình Minh |
Khối 9, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462490 |
Điểm BĐVHX Nghi Hương |
Khối 12, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462401 |
Điểm BĐVHX Nghi Thủy |
Khối 10, Phường Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462541 |
Điểm BĐVHX Nghi Hải |
Khối Hải Triều, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462520 |
Điểm BĐVHX Nghi Hò̀a |
Khối Tân Diện, Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462441 |
Điểm BĐVHX Nghi Thu |
Khối Cát Liễu, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462470 |
Điểm BĐVHX Thu Thủy |
Khối I, Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thị xã Cửa Lò |
462410 |
Bưu viên cấp cho 3 Lan Châu |
Khối I, Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
463300 |
Bưu viên cấp cho 3 Nghi Liên |
Xóm 18a, Xã Nghi Liên, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
463360 |
Điểm BĐVHX Nghi Ân |
Xóm Trung Tâm, Xã Nghi Ân, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
463390 |
Điểm BĐVHX Nghi Đức |
Xóm Xuân Hương, Xã Nghi Đức, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
463301 |
Điểm BĐVHX Nghi Liên |
Xóm 6, Xã Nghi Liên, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
463330 |
Điểm BĐVHX Nghi Kim |
Xóm 5, Xã Nghi Kim, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
462030 |
Bưu viên cấp cho 3 Phượng Hoàng |
Sô´181, Đường Lê Duẩn, Phường Trung Đô, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461090 |
Bưu viên cấp cho 3 Bến Thủy |
Sô´168, Đường Nguyễn Du, Phường Ga Thủy, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
460000 |
Bưu viên cấp cho 1 Vinh |
Sô´02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461091 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Phía Nam |
Sô´02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461004 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Phía Đông |
Sô´02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461230 |
Điểm BĐVHX Hưng Hòa |
Xóm Phong Hảo, Xã Hưng Hoà, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461773 |
Kiốt bưu năng lượng điện Sở Địa Chí́nh |
Sô´31, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461590 |
Bưu viên cấp cho 3 Cửa Bắc |
Sô´73, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461301 |
Kiốt bưu năng lượng điện Khai Khoáng |
Đường Lê Hồng Phong, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461600 |
Bưu viên cấp cho 3 Quán Bàu |
Sô´51, Ngõ 68-k7, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461610 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Ga |
Sô´02, Đường Pham Bội Châu, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461304 |
Kiốt bưu năng lượng điện Thực Phẩm Kênh Bắc |
Sô´51, Khối 13, Phường Hưng Phúc, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461540 |
Bưu viên cấp cho 3 Quán Bánh |
Sô´414, Đường Nguyễn Trãi, Xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461150 |
Bưu viên cấp cho 3 Hưng Dũng |
Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461144 |
Kiốt bưu năng lượng điện Chợ Bệnh Viện |
Ngõ 2, Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461140 |
Bưu viên cấp cho 3 Đường 3-2 |
Đường 3/2, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461252 |
Bưu viên cấp cho 3 Chợ Cọi |
Xóm 13, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461250 |
Bưu viên cấp cho 3 Hưng Lộc |
Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461660 |
Điểm BĐVHX Hưng Đông |
Xóm Trung Thuận, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461541 |
Điểm BĐVHX Nghi Phú |
Đường Trương Văn Lĩnh, Xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461880 |
Bưu viên cấp cho 3 Đông Vĩnh |
Sô´52, Đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461910 |
Bưu viên cấp cho 3 Cửa Nam |
Sô´55, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461961 |
Kiốt bưu năng lượng điện Pccc |
Đường Ngô Đức Kế, Phường Hồng Sơn, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461850 |
Bưu viên cấp cho 3 Đội Cung |
Sô´160, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đội Cung, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
474700 |
Điểm BĐVHX Hưng Chính |
Xóm 4, Xã Hưng Chính, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461881 |
Điểm BĐVHX Đông Vịnh |
Khối Đại Lợi, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
460900 |
Bưu viên cấp cho 3 Hệ 1 Nghệ An |
Sô´2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
460930 |
Bưu viên DataPost Nghệ An |
Sô´2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
461680 |
Bưu viên cấp cho 3 KCN Bắc Vinh |
Đường Đặng Thai Mai, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
478042 |
Hòm thư Công nằm trong Phường Hà Huy Tập |
Sô´70- Ủy Ban Nhân Dân, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Hà Huy Tập, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
478842 |
Hòm thư Công nằm trong Phường Vinh Tân |
Sô´UBND- số 1, Đường Ngô Đức Kế, Phường Vinh Tân, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
478537 |
Hòm thư Công nằm trong Phường Lê Mao |
Sô´UBND Số 45, Đường Đinh Công Tráng, Phường Lê Mao, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
470990 |
Hòm thư Công nằm trong Nhà in báo Nghệ An |
Sô´58, Đường Đào Tấn, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
478168 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Phía Bắc |
Sô´02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Tỉnh Nghệ An |
Thành Phố Vinh |
478169 |
Bưu viên cấp cho 3 BC KHL Phía Tây |
Sô´02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Bình luận